Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Crvena Zvezda | 35 | 80 | 11 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Partizan Belgrade | 36 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Backa Topola | 36 | 58 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 36 | 50 | 11 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Cukaricki | 36 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Vojvodina | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Novi Pazar | 35 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Spartak Subotica | 35 | 37 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Mladost Lucani | 35 | 34 | 20 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | FK Napredak Krusevac | 35 | 31 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | FK Javor Ivanjica | 36 | 31 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Radnicki Nis | 38 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Imt Novi Beograd | 35 | 29 | 26 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | FK Vozdovac Beograd | 35 | 26 | 26 | 49 | Chi tiết | ||||
15 | Zeleznicar Pancevo | 37 | 22 | 30 | 49 | Chi tiết | ||||
16 | Radnik Surdulica | 36 | 8 | 22 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |