Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | U21 Đà Nẵng | 6 | 5 | 1 | ||||
2 | U21 Hà Nội | 7 | 5 | 2 | ||||
3 | U21 Sanna Khánh Hòa | 6 | 4 | 2 | ||||
4 | U21 Tp Hồ Chí Minh | 6 | 4 | 2 | ||||
5 | U21 Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 3 | 1 | ||||
6 | U21 Đắk Lắk | 5 | 3 | 2 | ||||
7 | U21 Viettel | 5 | 3 | 2 | ||||
8 | U21 Đồng Tâm Long An | 6 | 3 | 3 | ||||
9 | Kon Tum U21 | 6 | 3 | 3 | ||||
10 | U21 Huế | 3 | 2 | 1 | ||||
11 | U21 Tây Ninh | 4 | 2 | 2 | ||||
12 | U21 Đồng Nai | 3 | 1 | 2 | ||||
13 | Hai Nam Vinh Phuc U21 | 3 | 1 | 2 | ||||
14 | U21 Hạ Long Luxury | 3 | 1 | 2 | ||||
15 | U21 Công An Nhân Dân | 3 | 1 | 2 | ||||
16 | Pvf Cand U21 | 3 | 1 | 2 | ||||
17 | U21 Quảng Ngãi | 4 | 1 | 3 | ||||
18 | U21 Quảng Nam | 4 | 1 | 3 | ||||
19 | Phu Tho U21 | 4 | 1 | 3 | ||||
20 | U21 Sông Lam Nghệ An | 4 | 1 | 3 | ||||
21 | U21 Thanh Hóa | 1 | 0 | 1 | ||||
22 | U21 Đồng Tháp | 2 | 0 | 2 | ||||
23 | U21 Tiền Giang | 3 | 0 | 3 | ||||
24 | U21 Cần Thơ | 3 | 0 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |