Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp C1 Châu Phi 2020-2021

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Al Ahly 13 1 4 3 4 1 0 26
2 Cr Belouizdad 12 3 2 6 0 0 1 20
3 Simba 12 5 3 0 2 2 0 17
4 As Vita Club 8 2 1 2 1 2 0 16
5 Mamelodi Sundowns 10 3 2 3 1 0 1 16
6 Esperance Sportive de Tunis 12 4 4 2 2 0 0 14
7 Wydad Casablanca 12 5 3 2 1 1 0 14
8 Mc Alger 12 4 6 1 0 0 1 13
9 Kaizer Chiefs FC 15 8 4 2 0 1 0 12
10 El Zamalek 8 3 1 3 0 1 0 11
11 Al Merreikh 10 3 4 2 1 0 0 11
12 Club Sportif Sfaxien 4 1 1 0 1 0 1 9
13 Alahly Benghazi 4 1 0 1 2 0 0 8
14 Tp Mazembe Englebert 8 4 1 3 0 0 0 7
15 Horoya Ac 8 3 3 2 0 0 0 7
16 Teungueth 10 5 3 2 0 0 0 7
17 Al Hilal Omdurman 10 4 5 1 0 0 0 7
18 Stade Malien De Bamako 4 1 1 1 1 0 0 6
19 Gazelle 4 2 0 0 2 0 0 6
20 Jwaneng Galaxy 4 1 2 0 0 1 0 6
21 Gor Mahia 4 1 2 0 1 0 0 5
22 Petro Atletico De Luanda 10 6 3 1 0 0 0 5
23 Platinum 4 1 1 2 0 0 0 5
24 Bouenguidi Fc Dc Koulamoutou 4 1 2 1 0 0 0 4
25 Young Buffaloes 4 1 2 1 0 0 0 4
26 Enyimba International 4 1 2 1 0 0 0 4
27 Apr 2 0 1 1 0 0 0 3
28 Racing Dabidjan 4 1 3 0 0 0 0 3
29 Asante Kotoko 4 2 1 1 0 0 0 3
30 Nkana 4 2 2 0 0 0 0 2
31 Asko De Kara 2 1 0 1 0 0 0 2
32 Akonangui 2 1 0 1 0 0 0 2
33 Sonidep 4 3 0 1 0 0 0 2
34 Buffles Du Borgou 2 0 2 0 0 0 0 2
35 Mlandege 2 1 1 0 0 0 0 1
36 Costa Do Sol Maputo 2 1 1 0 0 0 0 1
37 Zilimadjou 2 1 1 0 0 0 0 1
38 Le Messager Ngozi 2 1 1 0 0 0 0 1
39 Nouadhibou 2 1 1 0 0 0 0 1
40 ATM Angkatan Tentera 2 1 1 0 0 0 0 1
41 Ashanti Golden Boys 2 1 1 0 0 0 0 1
42 As Otoho 2 1 1 0 0 0 0 1
43 Rahimo 2 1 1 0 0 0 0 1
44 Primeiro 1 De Agosto 2 2 0 0 0 0 0 0
45 RCA Raja Casablanca Atlhletic 2 2 0 0 0 0 0 0
46 Forest Rangers 2 2 0 0 0 0 0 0
47 Vipers Sc 2 2 0 0 0 0 0 0
48 Pwd De Bamenda 2 2 0 0 0 0 0 0
49 Bantu 2 2 0 0 0 0 0 0
50 Cf Gr/siaf 2 2 0 0 0 0 0 0
51 Mekelle 70 Enderta 2 2 0 0 0 0 0 0
52 Plateau United 2 2 0 0 0 0 0 0
53 Mogadishu City 2 2 0 0 0 0 0 0
54 Al Nasr Benghazi 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 21/05/2024 00:35
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác