Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Algeria 2022-2023

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Es Ben Aknoun 29 4 9 6 6 2 2 59
2 Es Mostaganem 30 5 9 10 3 3 0 50
3 Teleghma 30 3 15 6 3 1 2 50
4 Es Sour El Ghozlane 27 4 10 9 2 1 1 43
5 Mcb Oued Sly 27 5 10 8 2 1 1 41
6 Crb Temouchent 27 6 10 7 3 0 1 39
7 Jsm Tiaret 24 3 9 7 5 0 0 38
8 Na Hussein Dey 29 9 10 6 1 2 1 38
9 Mo Constantine 28 8 11 5 2 1 1 37
10 Mc Saida 29 10 10 4 4 0 1 36
11 Skaf Khemis Melina 27 7 10 5 5 0 0 35
12 Usm Annaba 26 8 10 3 2 3 0 34
13 Ib Khemis El Khechna 27 9 9 5 3 0 1 33
14 Mc El Eulma 26 5 11 8 2 0 0 33
15 Om Medea 31 12 10 7 0 1 1 33
16 Rc Kouba 31 14 6 9 1 0 1 32
17 Irb Ouargla 25 9 6 6 2 2 0 32
18 Union Sportive Souf 23 4 10 7 0 2 0 32
19 Wa Boufarik 27 11 9 2 3 1 1 31
20 Sc Mecheria 25 9 7 6 2 1 0 29
21 Usm El Harrach 27 8 9 10 0 0 0 29
22 Us Chaouia 29 10 13 4 1 0 1 29
23 Asm Oran 29 13 7 7 1 1 0 28
24 Js Bordj Menaiel 28 11 10 4 2 1 0 28
25 As Ain Mlila 26 8 13 1 3 1 0 28
26 As Khroub 27 9 11 5 1 1 0 28
27 Gc Mascara 31 11 14 5 1 0 0 27
28 Ca Batna 29 11 12 5 0 1 0 26
29 Wa Tlemcen 29 11 15 3 0 0 0 21
30 Hamra Annaba 28 16 8 4 0 0 0 16
31 Rc Relizane 29 21 4 3 1 0 0 13
32 Jsm Skikda 28 20 5 3 0 0 0 11
Cập nhật lúc: 21/05/2024 00:11
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác