Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Iceland 2021

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Ymir 16 1 1 4 2 0 8 66
2 Alftanes 12 0 2 0 3 3 4 47
3 Vaengir Jupiters 13 1 1 2 1 6 2 47
4 Kria 12 0 3 4 2 1 2 34
5 Hamar Hveragerdi 11 1 1 2 5 1 1 31
6 Bjorninn 11 2 2 2 1 2 2 31
7 Ka Asvellir 9 0 2 2 1 1 3 31
8 Arborg 10 1 2 2 0 4 1 29
9 Rb Keflavik 11 0 5 1 4 0 1 24
10 Isbjorninn 11 0 5 2 2 1 1 24
11 Ulfarnir 11 1 4 3 2 0 1 21
12 Lettir Reykjavik 10 2 1 3 3 0 1 21
13 Kh Hlidarendi 9 2 1 2 1 2 1 21
14 Hviti Riddarinn 9 3 0 3 1 1 1 19
15 Skallagrimur 7 0 2 3 1 0 1 18
16 Smari 2020 9 2 2 3 0 1 1 17
17 Berserkir Reykjavik 9 3 3 0 1 1 1 15
18 Hond Midasar 11 2 6 1 1 1 0 15
19 Skautafelag Reykjavikur 9 2 3 2 1 1 0 14
20 Hordur Isafjordur 7 0 4 1 0 2 0 14
21 Gg Grindavik 9 3 2 2 1 1 0 13
22 Alafoss 12 3 6 2 1 0 0 13
23 Stokkseyri 9 1 3 5 0 0 0 13
24 Kfr Hvolsvollur 7 2 0 4 0 1 0 12
25 Km Reykjavik 8 2 4 1 0 0 1 12
26 Kb Ice 8 1 4 2 1 0 0 11
27 Samherjar 6 1 3 1 1 0 0 8
28 Vatnaliljur 9 3 5 1 0 0 0 7
29 Kormakur 4 0 2 2 0 0 0 6
30 Reynir Hellissandur 7 3 2 2 0 0 0 6
31 Kfb 6 1 5 0 0 0 0 5
32 Kb Breidholt 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 16/06/2024 10:30
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác