Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Spartak Varna | 32 | 21 | 3 | 8 | 54 | 27 | 66 |
2 | Septemvri Sofia | 37 | 17 | 13 | 7 | 45 | 30 | 64 |
3 | Marek Dupnica | 36 | 15 | 16 | 5 | 38 | 29 | 61 |
4 | PFK Montana | 32 | 15 | 9 | 8 | 44 | 29 | 54 |
5 | Dobrudzha | 34 | 14 | 9 | 11 | 43 | 32 | 51 |
6 | Yantra Gabrovo | 33 | 12 | 11 | 10 | 36 | 33 | 47 |
7 | Strumska Slava | 33 | 13 | 8 | 12 | 33 | 32 | 47 |
8 | Cska 1948 Sofia Ii | 33 | 12 | 11 | 10 | 36 | 36 | 47 |
9 | Litex Lovech | 33 | 13 | 8 | 12 | 29 | 32 | 47 |
10 | Spartak Pleven | 33 | 13 | 7 | 13 | 29 | 29 | 46 |
11 | Dunav Ruse | 33 | 12 | 10 | 11 | 30 | 34 | 46 |
12 | Ludogorets Razgrad Ii | 32 | 11 | 10 | 11 | 37 | 34 | 43 |
13 | Belasitsa Petrich | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 31 | 40 |
14 | Chernomorets 1919 Burgas | 33 | 9 | 10 | 14 | 32 | 40 | 37 |
15 | Sportist Svoge | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 41 | 37 |
16 | Chernomorets Balchik | 32 | 9 | 6 | 17 | 34 | 46 | 33 |
17 | Maritsa 1921 | 33 | 10 | 1 | 22 | 32 | 54 | 31 |
18 | Bdin Vidin | 33 | 4 | 7 | 22 | 14 | 45 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 288 | 120% |
Các trận chưa diễn ra | -48 | -20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 142 | 49.31% |
Trận hòa | 78 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 78 | 27.08% |
Tổng số bàn thắng | 634 | Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 382 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 252 | Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Spartak Varna | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Spartak Varna | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Septemvri Sofia | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bdin Vidin | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bdin Vidin | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Maritsa 1921 | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Spartak Varna | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Litex Lovech, Spartak Varna, Dobrudzha | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Yantra Gabrovo | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Maritsa 1921 | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Maritsa 1921 | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maritsa 1921 | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp