Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Rijeka | 31 | 22 | 5 | 4 | 62 | 20 | 71 |
2 | Dinamo Zagreb | 31 | 21 | 6 | 4 | 57 | 24 | 69 |
3 | Hajduk Split | 31 | 18 | 4 | 9 | 41 | 20 | 58 |
4 | ZNK Osijek | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 41 | 45 |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 31 | 10 | 14 | 7 | 41 | 32 | 44 |
6 | NK Varteks | 31 | 8 | 12 | 11 | 35 | 41 | 36 |
7 | Hnk Gorica | 31 | 9 | 8 | 14 | 29 | 40 | 35 |
8 | Istra 1961 | 32 | 8 | 10 | 14 | 30 | 50 | 34 |
9 | Slaven Belupo Koprivnica | 32 | 8 | 6 | 18 | 36 | 59 | 30 |
10 | Rudes | 31 | 1 | 4 | 26 | 13 | 69 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 156 | 78.79% |
Các trận chưa diễn ra | 42 | 21.21% |
Chiến thắng trên sân nhà | 64 | 41.03% |
Trận hòa | 39 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 33.97% |
Tổng số bàn thắng | 396 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 218 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 178 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Rijeka | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Rijeka | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rudes | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rudes | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rudes | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hajduk Split, NK Rijeka | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Rijeka | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hajduk Split | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rudes | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rudes | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Slaven Belupo Koprivnica | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp