Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
136 |
37.78% |
Các trận chưa diễn ra |
224 |
62.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
67 |
49.26% |
Trận hòa |
48 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
26.47% |
Tổng số bàn thắng |
282 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
180 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
102 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ahly |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Young Africans |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tp Mazembe Englebert |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cs Constantine, Coton Sport Garoua, As Garde National, Asko Kara, Wau Salaam, Coton De Ouidah, Djabal Club, Dragon Fc Bata |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cs Constantine, Enyimba International, Al Merreikh, Liscr Monrovia, Coton Sport Garoua, As Garde National, Asko Kara, Asas Djibouti Telecom, As Real Bamako, Wau Salaam, Coton De Ouidah, Djabal Club, Dragon Fc Bata, Gaadiidka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-ahli Tripoli, Cs Constantine, African Stars, Remo Stars, Pyramids, Green Mamba, As Otoho, Generation Foot, As Vita Club, Coton Sport Garoua, As Garde National, Vipers Sc, Asko Kara, Wau Salaam, Coton De Ouidah, Djabal Club, Dragon Fc Bata |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Ahly, Orlando Pirates, Remo Stars, As Otoho, As Douanes Ouagadougou |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Esperance Sportive de Tunis, Al Ahly, Orlando Pirates, Al-ahli Tripoli, Enyimba International, Remo Stars, Primeiro 1 De Agosto, Tp Mazembe Englebert, Coton De Ouidah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
As Otoho, Generation Foot, Coton Sport Garoua, As Douanes Ouagadougou |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Medeama Sc |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Petro Atletico De Luanda |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jwaneng Galaxy, Medeama Sc |
12 bàn |