Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
550% |
Các trận chưa diễn ra |
-45 |
-450% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
43.64% |
Trận hòa |
19 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
21.82% |
Tổng số bàn thắng |
104 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
65 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SL Benfica |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Clube Desportivo Trofense |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
SL Benfica |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Olhanense SC, UD Oliveirense |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pacos Ferreira, Olhanense SC, Gil Vicente, Feirense, Leixoes, UD Oliveirense, AD Carregado |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Beira Mar, Olhanense SC, Vitoria Setubal, Penafiel, Portimonense, Belenenses, Aves, UD Oliveirense, Varzim, Fatima |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pacos Ferreira |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Porto, SL Benfica, Pacos Ferreira, CD Nacional, Gil Vicente, Feirense, Penafiel, SC Freamunde, Varzim, Chaves |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pacos Ferreira, Portimonense, UD Oliveirense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Uniao Leiria |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sporting Lisbon |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Uniao Leiria, SC Freamunde |
5 bàn |