Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Mitra Kukar |
3 |
1 |
1 |
1 |
4 |
4 |
0 |
4 |
2 |
Gresik United |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
0 |
4 |
3 |
Persipura Jayapura |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
0 |
4 |
4 |
Pss Sleman |
3 |
0 |
3 |
0 |
3 |
3 |
0 |
3 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Arema Malang |
3 |
2 |
1 |
0 |
7 |
1 |
6 |
7 |
2 |
Bhayangkara Surabaya United |
3 |
2 |
0 |
1 |
3 |
3 |
0 |
6 |
3 |
Persija Jakarta |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
0 |
4 |
4 |
Pstni |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
7 |
-6 |
0 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Persib Bandung |
3 |
3 |
0 |
0 |
6 |
1 |
5 |
9 |
2 |
PSM Makassar |
3 |
1 |
0 |
2 |
4 |
4 |
0 |
3 |
3 |
Persela Lamongan |
3 |
1 |
0 |
2 |
2 |
4 |
-2 |
3 |
4 |
Persiba Balikpapan |
3 |
1 |
0 |
2 |
3 |
6 |
-3 |
3 |
Bảng D |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Pusamania Borneo |
3 |
1 |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
2 |
Sriwijaya Palembang |
3 |
1 |
1 |
1 |
4 |
4 |
0 |
4 |
3 |
Barito Putera |
3 |
1 |
1 |
1 |
3 |
3 |
0 |
4 |
4 |
Bali United |
3 |
0 |
2 |
1 |
3 |
4 |
-1 |
2 |
Bảng E |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Semen Padang |
3 |
3 |
0 |
0 |
12 |
0 |
12 |
9 |
2 |
Madura United |
3 |
2 |
0 |
1 |
4 |
3 |
1 |
6 |
3 |
Pscs Cilacap |
3 |
1 |
0 |
2 |
1 |
6 |
-5 |
3 |
4 |
Perseru Serui |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
10 |
-8 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCúp Quốc Gia Indonesia Indonesia Cup IDN C IDN CUP
Cập nhật lúc: 03/06/2024 04:46
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
10.28% |
Các trận chưa diễn ra |
323 |
89.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
51.35% |
Trận hòa |
7 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
29.73% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
46 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
40 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Semen Padang |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Arema Malang |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Semen Padang |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pstni, Pscs Cilacap |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gresik United, Persela Lamongan, Perseru Serui, Pstni, Pscs Cilacap |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pss Sleman |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Persipura Jayapura, Gresik United, Persija Jakarta |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gresik United, Semen Padang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Persipura Jayapura, Madura United, Pss Sleman |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Perseru Serui |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Perseru Serui |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Semen Padang |
6 bàn |