Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/05/2015 21:00 | playoff final | Chorley | 2 - 3 | 2 - 0 | Guiseley | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Barrow | 35 | 22 | 7 | 6 | 66 | 35 | 73 |
2 | AFC Fylde | 36 | 21 | 7 | 8 | 75 | 35 | 70 |
3 | Chorley | 38 | 19 | 10 | 9 | 65 | 47 | 67 |
4 | Guiseley | 36 | 18 | 8 | 10 | 60 | 42 | 62 |
5 | Oxford City | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 56 | 59 |
6 | Hednesford Town | 36 | 16 | 10 | 10 | 58 | 39 | 58 |
7 | Boston United | 37 | 15 | 13 | 9 | 62 | 45 | 58 |
8 | Tamworth | 36 | 15 | 13 | 8 | 53 | 42 | 58 |
9 | North Ferriby United | 41 | 14 | 15 | 12 | 62 | 60 | 57 |
10 | Solihull Moors | 38 | 16 | 6 | 16 | 67 | 54 | 54 |
11 | Stockport County | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 52 | 54 |
12 | Worcester City | 37 | 13 | 12 | 12 | 45 | 48 | 51 |
13 | Gloucester City | 35 | 13 | 8 | 14 | 53 | 62 | 47 |
14 | Harrogate Town | 34 | 13 | 7 | 14 | 40 | 50 | 46 |
15 | Bradford Park Avenue | 36 | 12 | 7 | 17 | 48 | 64 | 43 |
16 | Lowestoft Town | 34 | 10 | 12 | 12 | 42 | 52 | 42 |
17 | Gainsborough Trinity | 35 | 11 | 6 | 18 | 48 | 57 | 39 |
18 | Leamington | 36 | 10 | 7 | 19 | 56 | 66 | 37 |
19 | Brackley Town | 36 | 10 | 7 | 19 | 32 | 54 | 37 |
20 | Stalybridge Celtic | 36 | 8 | 8 | 20 | 40 | 58 | 32 |
21 | Colwyn Bay | 35 | 7 | 11 | 17 | 48 | 76 | 32 |
22 | Hyde United | 35 | 3 | 9 | 23 | 42 | 88 | 18 |
23 | AFC Telford United | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
24 | Alfreton Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
25 | Fc United Of Manchester | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
26 | Curzon Ashton | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
27 | Nuneaton Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Corby Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 400 | 133.33% |
Các trận chưa diễn ra | -100 | -33.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 172 | 43% |
Trận hòa | 101 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 129 | 32.25% |
Tổng số bàn thắng | 1197 | Trung bình 2.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 637 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 560 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | AFC Fylde | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | AFC Fylde | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Oxford City | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nuneaton Town | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nuneaton Town, Curzon Ashton | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | AFC Telford United, Alfreton Town, Corby Town, Nuneaton Town, Fc United Of Manchester | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | AFC Telford United, Alfreton Town | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | AFC Telford United, Alfreton Town, Curzon Ashton | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AFC Telford United, Alfreton Town, Corby Town, Nuneaton Town, Fc United Of Manchester | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hyde United | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Colwyn Bay | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hyde United | 54 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp