Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 2 hy lap hy lap greece GRE D2
Cập nhật lúc: 16/05/2024 13:33
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
420 |
140% |
Các trận chưa diễn ra |
-120 |
-40% |
Chiến thắng trên sân nhà |
175 |
41.67% |
Trận hòa |
99 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
146 |
34.76% |
Tổng số bàn thắng |
1002 |
Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
552 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
450 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kifisia |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kallithea |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kifisia |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Irodotos |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Apollon Larissas, Irodotos |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Irodotos |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Panserraikos |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Niki Volou |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kifisia |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Apollon Larissas |
85 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Apollon Larissas |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Apollon Larissas |
50 bàn |