Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shimizu S-Pulse | 16 | 12 | 1 | 3 | 31 | 16 | 37 |
2 | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 6 | 1 | 30 | 13 | 33 |
3 | Okayama FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 12 | 30 |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 29 |
5 | Yokohama FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 10 | 28 |
6 | JEF United Ichihara | 17 | 8 | 3 | 6 | 36 | 19 | 27 |
7 | Renofa Yamaguchi | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 27 |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 12 | 26 |
9 | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 22 |
10 | Ventforet Kofu | 17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 25 | 22 |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 16 | 22 |
12 | Ehime FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | 21 |
13 | Fujieda Myfc | 16 | 6 | 2 | 8 | 12 | 22 | 20 |
14 | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 16 | 18 |
15 | Tokushima Vortis | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 25 | 18 |
16 | Yamagata Montedio | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 21 | 17 |
17 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 30 | 17 |
18 | Kagoshima United | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 31 | 13 |
19 | Tochigi SC | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 33 | 12 |
20 | Thespa Kusatsu Gunma | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 160 | 34.63% |
Các trận chưa diễn ra | 302 | 65.37% |
Chiến thắng trên sân nhà | 60 | 37.5% |
Trận hòa | 41 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 61 | 38.13% |
Tổng số bàn thắng | 398 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 215 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 183 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | JEF United Ichihara | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | JEF United Ichihara | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ventforet Kofu | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Thespa Kusatsu Gunma | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Thespa Kusatsu Gunma | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Mito Hollyhock | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Yokohama FC | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shimizu S-Pulse | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Yokohama FC, Ban Di Tesi Iwaki | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tochigi SC | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Roasso Kumamoto | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tochigi SC | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp