Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/12/2013 11:00 | relegation playoff | Kamatamare Sanuki | 1 - 1 | 0 - 0 | Gainare Tottori | |
08/12/2013 11:00 | relegation playoff | Gainare Tottori | 0 - 1 | 0 - 1 | Kamatamare Sanuki | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Gamba Osaka | 42 | 25 | 12 | 5 | 99 | 46 | 87 |
2 | Vissel Kobe | 42 | 25 | 8 | 9 | 78 | 41 | 83 |
3 | Kyoto Purple Sanga | 42 | 20 | 10 | 12 | 68 | 46 | 70 |
4 | Tokushima Vortis | 42 | 20 | 7 | 15 | 56 | 51 | 67 |
5 | JEF United Ichihara | 42 | 18 | 12 | 12 | 68 | 49 | 66 |
6 | V-Varen Nagasaki | 42 | 19 | 9 | 14 | 48 | 40 | 66 |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 42 | 19 | 9 | 14 | 54 | 54 | 66 |
8 | Consadole Sapporo | 42 | 20 | 4 | 18 | 60 | 49 | 64 |
9 | Tochigi SC | 42 | 17 | 12 | 13 | 61 | 55 | 63 |
10 | Yamagata Montedio | 42 | 16 | 11 | 15 | 74 | 61 | 59 |
11 | Yokohama FC | 42 | 15 | 13 | 14 | 49 | 46 | 58 |
12 | Okayama FC | 42 | 13 | 17 | 12 | 52 | 48 | 56 |
13 | Tokyo Verdy | 42 | 14 | 14 | 14 | 52 | 58 | 56 |
14 | Avispa Fukuoka | 42 | 15 | 11 | 16 | 47 | 54 | 56 |
15 | Mito Hollyhock | 42 | 14 | 13 | 15 | 50 | 58 | 55 |
16 | Giravanz Kitakyushu | 42 | 13 | 10 | 19 | 50 | 60 | 49 |
17 | Ehime FC | 42 | 12 | 11 | 19 | 43 | 52 | 47 |
18 | Kataller Toyama | 42 | 11 | 11 | 20 | 45 | 59 | 44 |
19 | Roasso Kumamoto | 42 | 10 | 13 | 19 | 40 | 70 | 43 |
20 | Thespa Kusatsu | 42 | 9 | 13 | 20 | 43 | 61 | 40 |
21 | FC Gifu | 42 | 9 | 10 | 23 | 37 | 80 | 37 |
22 | Gainare Tottori | 42 | 5 | 16 | 21 | 38 | 74 | 31 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 467 | 101.08% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -1.08% |
Chiến thắng trên sân nhà | 183 | 39.19% |
Trận hòa | 126 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 158 | 33.83% |
Tổng số bàn thắng | 1219 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 654 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 565 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gamba Osaka | 99 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Vissel Kobe | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gamba Osaka | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kamatamare Sanuki | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kamatamare Sanuki | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kamatamare Sanuki | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kamatamare Sanuki | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kamatamare Sanuki | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kamatamare Sanuki | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Gifu | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gainare Tottori | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Gifu | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp