Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
30.77% |
Trận hòa |
7 |
54% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
22 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 0.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 0.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Quanzhou Yaxin |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Quanzhou Yaxin |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hunan Billows |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Beijing Tech |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Beijing Tech, Hubei Chufeng Heli, Guangxi Lanhang |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Beijing Tech, Taian Tiankuang, Quanzhou Yaxin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Beijing Tech |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Beijing Tech, Hunan Billows, Hubei Chufeng Heli, Guangxi Lanhang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Beijing Tech, Taian Tiankuang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hainan Star |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hainan Star, Quanzhou Yaxin |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hubei Chufeng Heli, Jiangxi Dark Horse, Hainan Star, Guangxi Lanhang |
2 bàn |