Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Charleston Battery | 13 | 10 | 3 | 0 | 38 | 7 | 33 |
2 | Louisville City | 9 | 7 | 1 | 1 | 28 | 9 | 22 |
3 | Sacramento Republic Fc | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 8 | 20 |
4 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 5 | 4 | 1 | 27 | 11 | 19 |
5 | New Mexico United | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 14 | 19 |
6 | Detroit City | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 7 | 17 |
7 | Indy Eleven | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 17 |
8 | Phoenix Rising Arizona U | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 15 |
9 | Orange County Fc | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 15 |
10 | Monterey Bay | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | 15 |
11 | San Antonio | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 12 | 14 |
12 | Memphis 901 | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 14 | 13 |
13 | Colorado Springs Switchbacks | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 11 | 13 |
14 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 13 |
15 | Carolina RailHawks | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 13 | 11 |
16 | Loudoun United | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 17 | 11 |
17 | Birmingham Legion | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 14 | 11 |
18 | Oakland Roots | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 19 | 11 |
19 | Las Vegas Lights | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 33 | 11 |
20 | Tulsa Roughneck | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 24 | 10 |
21 | Rhode Island | 10 | 1 | 6 | 3 | 10 | 16 | 9 |
22 | Hartford Athletic | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 20 | 9 |
23 | Miami | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 21 | 7 |
24 | El Paso Locomotive | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 16 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 121 | 24.2% |
Các trận chưa diễn ra | 379 | 75.8% |
Chiến thắng trên sân nhà | 54 | 44.63% |
Trận hòa | 32 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 38 | 31.4% |
Tổng số bàn thắng | 353 | Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 205 | Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 148 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Charleston Battery | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Charleston Battery | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Charleston Battery | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Birmingham Legion, Hartford Athletic | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pittsburgh Riverhounds, El Paso Locomotive, Rhode Island | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Carolina RailHawks, Birmingham Legion, Hartford Athletic | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Detroit City, Charleston Battery | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Charleston Battery | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Detroit City, Sacramento Republic Fc | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Las Vegas Lights | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Miami | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Las Vegas Lights | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp