Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
3.61% |
Các trận chưa diễn ra |
347 |
96.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
23.08% |
Trận hòa |
4 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
24 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 0.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Salmiyah |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC, Kazma, Al-Arabi Club, Al Salmiyah |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Salmiyah, Al Ttadamon |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Kuwait SC, Al-Nasar, Al Fahaheel Sc |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Nasar, Al Ttadamon, Al Fahaheel Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC, Kazma, Al Jahra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Kuwait SC, Al Fahaheel Sc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Nasar, Al Salmiyah, Al Ttadamon, Al Fahaheel Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC, Kazma, Al Jahra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Ttadamon |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kazma |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Ttadamon |
6 bàn |