Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
48 |
16% |
Các trận chưa diễn ra |
252 |
84% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
52.08% |
Trận hòa |
7 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
172 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 2.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
75 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Derby County U21 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Derby County U21 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sunderland U21 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stoke City U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Norwich City U21, Stoke City U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Chelsea U21, Stoke City U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Manchester United U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Norwich City U21, Middlesbrough U21, Stoke City U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chelsea U21, Manchester United U21, West Bromwich U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Leicester City U21 |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tottenham Hotspur U21 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Leicester City U21 |
16 bàn |