Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Portimonense U23 | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 27 |
2 | Gil Vicente U23 | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 20 | 5 | 26 |
3 | Sporting Clube De Portugal U23 | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 |
4 | Farense U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 24 |
5 | Leixoes U23 | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 16 |
6 | Rio Ave U23 | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 15 |
7 | Maritimo U23 | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 17 | -1 | 13 |
8 | Cd Mafra U23 | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 24 | -11 | 9 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
24/01/2023 20:00 | xuống hạng | Gil Vicente U23 | 5 - 4 | 1 - 3 | Portimonense U23 | |
24/01/2023 22:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 0 - 1 | 0 - 0 | Cd Mafra U23 | |
24/01/2023 22:00 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 5 - 4 | 3 - 1 | Leixoes U23 | |
31/01/2023 18:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 1 - 0 | 1 - 0 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
31/01/2023 20:00 | xuống hạng | Maritimo U23 | 1 - 1 | 0 - 1 | Gil Vicente U23 | |
31/01/2023 22:00 | xuống hạng | Leixoes U23 | 1 - 0 | 0 - 0 | Rio Ave U23 | |
31/01/2023 22:00 | xuống hạng | Cd Mafra U23 | 0 - 1 | 0 - 1 | Farense U23 | |
04/02/2023 18:00 | xuống hạng | Gil Vicente U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Farense U23 | |
04/02/2023 18:00 | xuống hạng | Cd Mafra U23 | ?-? | ?-? | Leixoes U23 | |
04/02/2023 18:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Portimonense U23 | |
04/02/2023 18:00 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 2 - 1 | 1 - 1 | Maritimo U23 | |
08/02/2023 22:00 | xuống hạng | Maritimo U23 | 3 - 0 | 3 - 0 | Rio Ave U23 | |
08/02/2023 22:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 1 - 1 | 1 - 1 | Leixoes U23 | |
08/02/2023 22:00 | xuống hạng | Farense U23 | 1 - 1 | 0 - 0 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
08/02/2023 22:59 | xuống hạng | Gil Vicente U23 | 2 - 1 | 0 - 1 | Cd Mafra U23 | |
14/02/2023 18:00 | xuống hạng | Leixoes U23 | ?-? | ?-? | Maritimo U23 | |
14/02/2023 22:59 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 1 - 2 | 0 - 0 | Gil Vicente U23 | |
15/02/2023 22:00 | xuống hạng | Cd Mafra U23 | 1 - 1 | 0 - 0 | Portimonense U23 | |
21/02/2023 18:00 | xuống hạng | Farense U23 | 0 - 1 | 0 - 1 | Leixoes U23 | |
21/02/2023 18:00 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 3 - 1 | 1 - 1 | Cd Mafra U23 | |
21/02/2023 22:00 | xuống hạng | Gil Vicente U23 | 2 - 1 | 0 - 1 | Rio Ave U23 | |
27/02/2023 22:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 1 - 2 | 0 - 2 | Farense U23 | |
28/02/2023 18:00 | xuống hạng | Cd Mafra U23 | 1 - 3 | 1 - 2 | Maritimo U23 | |
28/02/2023 18:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 1 - 1 | 0 - 0 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
28/02/2023 22:00 | xuống hạng | Leixoes U23 | ?-? | ?-? | Gil Vicente U23 | |
01/03/2023 22:00 | xuống hạng | Gil Vicente U23 | 2 - 1 | 0 - 1 | Leixoes U23 | |
04/03/2023 22:00 | xuống hạng | Cd Mafra U23 | 0 - 4 | 0 - 2 | Rio Ave U23 | |
05/03/2023 18:00 | xuống hạng | Cd Mafra U23 | ?-? | ?-? | Rio Ave U23 | |
05/03/2023 18:00 | xuống hạng | Maritimo U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Farense U23 | |
05/03/2023 18:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 2 - 1 | 2 - 0 | Gil Vicente U23 | |
05/03/2023 19:00 | xuống hạng | Leixoes U23 | 1 - 1 | 1 - 0 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
09/03/2023 18:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 1 - 1 | 0 - 1 | Leixoes U23 | |
09/03/2023 22:00 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 3 - 2 | 0 - 0 | Portimonense U23 | |
10/03/2023 18:00 | xuống hạng | Gil Vicente U23 | 2 - 0 | 0 - 0 | Maritimo U23 | |
10/03/2023 22:59 | xuống hạng | Farense U23 | 0 - 2 | 0 - 0 | Cd Mafra U23 | |
15/03/2023 22:00 | xuống hạng | Cd Mafra U23 | 3 - 3 | 1 - 2 | Leixoes U23 | |
16/03/2023 18:00 | xuống hạng | Farense U23 | 1 - 0 | 0 - 0 | Maritimo U23 | |
22/03/2023 18:00 | xuống hạng | Maritimo U23 | 1 - 2 | 1 - 0 | Portimonense U23 | |
22/03/2023 22:00 | xuống hạng | Leixoes U23 | 1 - 0 | 0 - 0 | Cd Mafra U23 | |
23/03/2023 18:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 2 - 0 | 2 - 0 | Farense U23 | |
27/03/2023 17:00 | xuống hạng | Leixoes U23 | 3 - 1 | 1 - 1 | Maritimo U23 | |
29/03/2023 17:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 6 - 0 | 2 - 0 | Rio Ave U23 | |
31/03/2023 17:00 | xuống hạng | Farense U23 | 3 - 2 | 2 - 2 | Gil Vicente U23 | |
31/03/2023 17:00 | xuống hạng | Maritimo U23 | 0 - 0 | 0 - 0 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
04/04/2023 17:00 | xuống hạng | Leixoes U23 | 0 - 2 | 0 - 0 | Portimonense U23 | |
06/04/2023 17:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 1 - 0 | 0 - 0 | Maritimo U23 | |
06/04/2023 21:00 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 0 - 1 | 0 - 0 | Farense U23 | |
06/04/2023 22:00 | xuống hạng | Cd Mafra U23 | 1 - 2 | 0 - 0 | Gil Vicente U23 | |
11/04/2023 17:00 | xuống hạng | Maritimo U23 | ?-? | ?-? | Leixoes U23 | |
11/04/2023 17:00 | xuống hạng | Gil Vicente U23 | 1 - 2 | 0 - 1 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
11/04/2023 21:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 2 - 1 | 1 - 1 | Cd Mafra U23 | |
13/04/2023 17:00 | xuống hạng | Farense U23 | 2 - 0 | 0 - 0 | Rio Ave U23 | |
17/04/2023 21:00 | xuống hạng | Cd Mafra U23 | 0 - 1 | 0 - 0 | Sporting Clube De Portugal U23 | |
18/04/2023 17:00 | xuống hạng | Portimonense U23 | 2 - 1 | 1 - 1 | Maritimo U23 | |
19/04/2023 22:00 | xuống hạng | Rio Ave U23 | 2 - 0 | 1 - 0 | Gil Vicente U23 | |
20/04/2023 17:00 | xuống hạng | Leixoes U23 | 0 - 1 | 0 - 0 | Farense U23 | |
23/04/2023 17:00 | xuống hạng | Maritimo U23 | 4 - 1 | 2 - 1 | Leixoes U23 | |
28/04/2023 17:00 | xuống hạng | Maritimo U23 | 1 - 1 | 0 - 0 | Cd Mafra U23 | |
28/04/2023 21:00 | xuống hạng | Leixoes U23 | 1 - 3 | 1 - 0 | Gil Vicente U23 | |
28/04/2023 21:00 | xuống hạng | Farense U23 | 1 - 2 | 1 - 1 | Portimonense U23 | |
28/04/2023 21:00 | xuống hạng | Sporting Clube De Portugal U23 | 3 - 0 | 1 - 0 | Rio Ave U23 | |
Vòng đấu |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 170 | 56.67% |
Các trận chưa diễn ra | 130 | 43.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 83 | 48.82% |
Trận hòa | 38 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 28.82% |
Tổng số bàn thắng | 489 | Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 277 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 212 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Portimonense U23 | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sporting Clube De Portugal U23 | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Portimonense U23 | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rio Ave U23 | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Leixoes U23 | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sporting Braga U23 | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cd Estrela U23 | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cd Estrela U23 | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting Braga U23, Farense U23 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sporting Clube De Portugal U23 | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sporting Clube De Portugal U23 | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Leixoes U23 | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp