Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
24% |
Trận hòa |
6 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
24% |
Tổng số bàn thắng |
51 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Jazira UAE |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Jazira UAE, Al Ain, Al-Sharjah |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Jazira UAE, Al Wehda UAE |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ajman |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Banni Yas, Ajman, Dabba Al-Fujairah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ajman, Ittihad Kalba, Khor Fakkan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Banni Yas, Al Wehda UAE, Ajman, Khor Fakkan |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Banni Yas, Ajman |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ittihad Kalba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Jazira UAE |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Sharjah, Ittihad Kalba |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Jazira UAE, Al Nasr Dubai |
4 bàn |