Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáURU D1(A) Primera Division de Uruguay
Cập nhật lúc: 04/06/2024 04:06
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
301 |
83.61% |
Các trận chưa diễn ra |
59 |
16.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
108 |
35.88% |
Trận hòa |
103 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
90 |
29.9% |
Tổng số bàn thắng |
779 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
408 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
371 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Liverpool P. |
71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Liverpool P. |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ca Torque |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Danubio FC, Cerro Montevideo |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Danubio FC |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Defensor SC |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CA Penarol |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cerro Largo |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CA Penarol |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportivo Maldonado |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Wanderers FC |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Maldonado |
37 bàn |