Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 30 | 28 | 2 | 0 | 85 | 13 | 86 |
2 | Pakhtakor Tashkent | 30 | 18 | 10 | 2 | 69 | 16 | 64 |
3 | Nasaf Qarshi | 30 | 15 | 7 | 8 | 43 | 28 | 52 |
4 | OTMK Olmaliq | 30 | 15 | 3 | 12 | 50 | 38 | 48 |
5 | Neftchi Fargona | 30 | 14 | 4 | 12 | 42 | 38 | 46 |
6 | Lokomotiv Tashkent | 30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 39 | 43 |
7 | Andijon | 30 | 10 | 9 | 11 | 47 | 48 | 39 |
8 | Dinamo Samarkand | 30 | 11 | 5 | 14 | 44 | 42 | 38 |
9 | Xorazm Urganch | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 39 | 38 |
10 | Shurtan Guzor | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 50 | 35 |
11 | Qizilqum Zarafshon | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 56 | 35 |
12 | Mashal Muborak | 30 | 8 | 7 | 15 | 32 | 42 | 31 |
13 | Navbahor Namangan | 30 | 8 | 7 | 15 | 25 | 46 | 31 |
14 | Metallurg Bekobod | 30 | 6 | 10 | 14 | 35 | 53 | 28 |
15 | Sogdiana Jizak | 30 | 7 | 6 | 17 | 25 | 61 | 27 |
16 | Buxoro | 30 | 6 | 6 | 18 | 40 | 59 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 138 | 57.5% |
Trận hòa | 55 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 47 | 19.58% |
Tổng số bàn thắng | 668 | Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 437 | Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 231 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kuruvchi Bunyodkor | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kuruvchi Bunyodkor | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kuruvchi Bunyodkor | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Navbahor Namangan, Sogdiana Jizak | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shurtan Guzor, Navbahor Namangan, Sogdiana Jizak | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Mashal Muborak | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kuruvchi Bunyodkor | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pakhtakor Tashkent, Kuruvchi Bunyodkor | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kuruvchi Bunyodkor | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sogdiana Jizak | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Metallurg Bekobod | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sogdiana Jizak | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp