Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Anderlecht | 40 | 40 | 25 | 26 | 0 | 14 | 12 | 65.00% | Chi tiết |
2 | KV Mechelen | 39 | 39 | 10 | 24 | 1 | 14 | 10 | 61.54% | Chi tiết |
3 | St-Truidense VV | 39 | 39 | 12 | 21 | 3 | 15 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
4 | St Gilloise | 40 | 40 | 32 | 21 | 3 | 16 | 5 | 52.50% | Chi tiết |
5 | Club Brugge | 40 | 40 | 37 | 21 | 1 | 18 | 3 | 52.50% | Chi tiết |
6 | Cercle Brugge | 40 | 40 | 19 | 21 | 2 | 17 | 4 | 52.50% | Chi tiết |
7 | Oud Heverlee | 39 | 39 | 10 | 20 | 3 | 16 | 4 | 51.28% | Chi tiết |
8 | Gent | 39 | 39 | 32 | 19 | 1 | 19 | 0 | 48.72% | Chi tiết |
9 | Kortrijk | 37 | 37 | 3 | 16 | 3 | 18 | -2 | 43.24% | Chi tiết |
10 | Genk | 38 | 38 | 25 | 16 | 1 | 21 | -5 | 42.11% | Chi tiết |
11 | Standard Wetteren | 36 | 36 | 6 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Sporting Charleroi | 36 | 36 | 15 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
13 | Royal Antwerp | 38 | 38 | 24 | 15 | 2 | 21 | -6 | 39.47% | Chi tiết |
14 | Westerlo | 38 | 38 | 9 | 15 | 4 | 19 | -4 | 39.47% | Chi tiết |
15 | AS Eupen | 36 | 36 | 2 | 13 | 1 | 22 | -9 | 36.11% | Chi tiết |
16 | Standard Liege | 38 | 38 | 12 | 13 | 3 | 22 | -9 | 34.21% | Chi tiết |
17 | KVSK Lommel | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 142 | 43.96% |
Hòa | 32 | 9.91% |
Đội khách thắng kèo | 149 | 46.13% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Anderlecht | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | KVSK Lommel | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | St Gilloise | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | KVSK Lommel | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | St Gilloise | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | KVSK Lommel | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Westerlo | 10.53% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |