Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kortrijk | 37 | 37 | 15 | 21 | 0 | 16 | 5 | 56.76% | Chi tiết |
2 | Westerlo | 30 | 30 | 1 | 17 | 1 | 12 | 5 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Oostende | 40 | 40 | 13 | 22 | 2 | 16 | 6 | 55.00% | Chi tiết |
4 | Club Brugge | 40 | 40 | 34 | 22 | 2 | 16 | 6 | 55.00% | Chi tiết |
5 | KSC Lokeren | 36 | 36 | 13 | 19 | 3 | 14 | 5 | 52.78% | Chi tiết |
6 | Genk | 42 | 42 | 24 | 22 | 3 | 17 | 5 | 52.38% | Chi tiết |
7 | Sporting Charleroi | 39 | 39 | 19 | 19 | 2 | 18 | 1 | 48.72% | Chi tiết |
8 | Gent | 40 | 40 | 33 | 19 | 0 | 21 | -2 | 47.50% | Chi tiết |
9 | Red Star Waasland-Beveren | 35 | 35 | 4 | 16 | 1 | 18 | -2 | 45.71% | Chi tiết |
10 | Zulte-Waregem | 40 | 40 | 9 | 18 | 2 | 20 | -2 | 45.00% | Chi tiết |
11 | Peruwelz | 32 | 32 | 4 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
12 | St.-Truidense VV | 36 | 36 | 5 | 15 | 4 | 17 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
13 | KV Mechelen | 36 | 36 | 14 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
14 | Oud Heverlee | 30 | 30 | 6 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Standard Liege | 35 | 35 | 21 | 14 | 0 | 21 | -7 | 40.00% | Chi tiết |
16 | Anderlecht | 40 | 40 | 35 | 14 | 2 | 24 | -10 | 35.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 145 | 46.93% |
Hòa | 30 | 9.71% |
Đội khách thắng kèo | 134 | 43.37% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kortrijk | 56.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Anderlecht | 35.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | KSC Lokeren | 76.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Genk | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | KSC Lokeren | 76.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Genk | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | St.-Truidense VV | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |