Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Guayaquil City | 30 | 30 | 6 | 18 | 1 | 11 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Cumbaya | 30 | 30 | 6 | 18 | 1 | 11 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Sociedad Deportiva Aucas | 32 | 32 | 19 | 19 | 0 | 13 | 6 | 59.38% | Chi tiết |
4 | Gualaceo SC | 30 | 30 | 4 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Mushuc Runa | 30 | 30 | 5 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Universidad Catolica Quito | 30 | 30 | 19 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Deportivo Cuenca | 30 | 30 | 10 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
8 | Independiente Jose Teran | 30 | 30 | 25 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Barcelona SC(ECU) | 32 | 32 | 24 | 15 | 0 | 17 | -2 | 46.88% | Chi tiết |
10 | Tecnico Universitario | 30 | 30 | 9 | 14 | 0 | 16 | -2 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Liga Dep. Universitaria Quito | 30 | 30 | 24 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
12 | Delfin SC | 30 | 30 | 10 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
13 | Club Sport Emelec | 30 | 30 | 22 | 13 | 0 | 17 | -4 | 43.33% | Chi tiết |
14 | Orense SC | 30 | 30 | 11 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
15 | Macara | 30 | 30 | 11 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
16 | 9 De Octubre | 30 | 30 | 9 | 9 | 1 | 20 | -11 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 119 | 47.98% |
Hòa | 12 | 4.84% |
Đội khách thắng kèo | 117 | 47.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Guayaquil City,Cumbaya | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | 9 De Octubre | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sociedad Deportiva Aucas,Barcelona SC(ECU) | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Macara,9 De Octubre | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sociedad Deportiva Aucas,Barcelona SC(ECU) | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Macara,9 De Octubre | 31.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mushuc Runa,Macara | 6.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |