Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Delfin SC | 30 | 30 | 9 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | CD El Nacional | 30 | 30 | 16 | 19 | 0 | 11 | 8 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Tecnico Universitario | 30 | 30 | 12 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Sociedad Deportiva Aucas | 30 | 30 | 19 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Independiente Jose Teran | 32 | 32 | 26 | 17 | 1 | 14 | 3 | 53.13% | Chi tiết |
6 | Libertad Asuncion | 30 | 30 | 5 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Orense SC | 30 | 30 | 12 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Liga Dep. Universitaria Quito | 32 | 32 | 27 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
9 | Cumbaya | 30 | 30 | 3 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Mushuc Runa | 30 | 30 | 7 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Barcelona SC(ECU) | 30 | 30 | 21 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Deportivo Cuenca | 30 | 30 | 9 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Guayaquil City | 30 | 30 | 4 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Universidad Catolica Quito | 30 | 30 | 21 | 9 | 2 | 19 | -10 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Club Sport Emelec | 30 | 30 | 18 | 9 | 4 | 17 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Gualaceo SC | 30 | 30 | 4 | 8 | 3 | 19 | -11 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 123 | 46.77% |
Hòa | 42 | 15.97% |
Đội khách thắng kèo | 98 | 37.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Delfin SC | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gualaceo SC | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | CD El Nacional | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Mushuc Runa,Deportivo Cuenca,Guayaquil City | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | CD El Nacional | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Mushuc Runa,Deportivo Cuenca,Guayaquil City | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Deportivo Cuenca | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |