Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Augnablik | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Kari Akranes | 5 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Kfk Kopavogur | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Arbaer | 5 | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 80.00% | Chi tiết |
5 | Sindri | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Ih Hafnarfjordur | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Kv Vesturbaeja | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Magni | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Vaengir Jupiters | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | -6 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Ellidi | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Vidir Gardur | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Hviti Riddarinn | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 6 | 30% |
Hòa | 2 | 10% |
Đội khách thắng kèo | 12 | 60% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Augnablik,Kari Akranes,Kfk Kopavogur | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Vaengir Jupiters,Ellidi,Vidir Gardur,Hviti Riddarinn | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Augnablik,Kari Akranes,Kfk Kopavogur,Arbaer,Sindri,Ih Hafnarfjordur,Kv Vesturbaeja | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Magni,Vaengir Jupiters,Ellidi,Vidir Gardur,Hviti Riddarinn | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Augnablik,Kari Akranes,Kfk Kopavogur,Arbaer,Sindri,Ih Hafnarfjordur,Kv Vesturbaeja | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Magni,Vaengir Jupiters,Ellidi,Vidir Gardur,Hviti Riddarinn | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vidir Gardur | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |