Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kari Akranes | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Arbaer | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Augnablik | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Kfk Kopavogur | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Sindri | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Ih Hafnarfjordur | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Kv Vesturbaeja | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Magni | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Vaengir Jupiters | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Ellidi | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Vidir Gardur | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Hviti Riddarinn | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |