Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Umf Njardvik | 26 | 62 | 35 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Grotta Seltjarnarnes | 16 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Leiknir Reykjavik | 19 | 32 | 0 | 68 | Chi tiết | ||||
4 | Fjolnir | 8 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Umf Afturelding | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Keflavik | 17 | 24 | 47 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Ir Reykjavik | 17 | 18 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Thor Akureyri | 15 | 13 | 67 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Throttur | 15 | 7 | 20 | 73 | Chi tiết | ||||
10 | Dalvik Reynir | 13 | 8 | 69 | 23 | Chi tiết | ||||
11 | IBV Vestmannaeyjar | 16 | 6 | 88 | 6 | Chi tiết | ||||
12 | Grindavik | 8 | 0 | 88 | 13 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |