Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ballymena United | 4 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Bangor City FC | 43 | 43 | 19 | 28 | 2 | 13 | 15 | 65.12% | Chi tiết |
3 | Institute | 43 | 43 | 11 | 23 | 5 | 15 | 8 | 53.49% | Chi tiết |
4 | Annagh United | 37 | 37 | 11 | 19 | 4 | 14 | 5 | 51.35% | Chi tiết |
5 | Newington | 36 | 36 | 9 | 18 | 1 | 17 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Harland Wolff Welders | 38 | 38 | 18 | 19 | 2 | 17 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Ballyclare Comrades | 40 | 40 | 15 | 20 | 5 | 15 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Dundela | 39 | 39 | 22 | 19 | 1 | 19 | 0 | 48.72% | Chi tiết |
9 | Portadown FC | 37 | 37 | 24 | 18 | 2 | 17 | 1 | 48.65% | Chi tiết |
10 | Ballinamallard United | 35 | 35 | 9 | 16 | 3 | 16 | 0 | 45.71% | Chi tiết |
11 | Dergview | 42 | 42 | 3 | 15 | 6 | 21 | -6 | 35.71% | Chi tiết |
12 | Knockbreda | 44 | 44 | 0 | 11 | 2 | 31 | -20 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Ards | 37 | 37 | 6 | 9 | 6 | 22 | -13 | 24.32% | Chi tiết |
14 | Armagh City | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 119 | 45.77% |
Hòa | 42 | 16.15% |
Đội khách thắng kèo | 99 | 38.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ballymena United | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Armagh City | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bangor City FC | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ballymena United,Armagh City | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bangor City FC | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ballymena United,Armagh City | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Armagh City | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |