Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bangor City FC | 26 | 26 | 0 | 16 | 5 | 5 | 11 | 61.54% | Chi tiết |
2 | Institute | 26 | 26 | 0 | 15 | 9 | 2 | 13 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Dundela | 26 | 26 | 0 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Carrick Rangers | 26 | 26 | 0 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Knockbreda | 26 | 26 | 0 | 13 | 5 | 8 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Harland Wolff Welders | 26 | 26 | 0 | 11 | 8 | 7 | 4 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Ballyclare Comrades | 26 | 26 | 0 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Larne | 26 | 26 | 0 | 9 | 6 | 11 | -2 | 34.62% | Chi tiết |
9 | Loughgall | 26 | 26 | 0 | 9 | 6 | 11 | -2 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Donegal Celtic | 26 | 26 | 0 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Lisburn Distillery | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Dergview | 26 | 26 | 0 | 6 | 8 | 12 | -6 | 23.08% | Chi tiết |
13 | Coagh United | 26 | 26 | 0 | 5 | 6 | 15 | -10 | 19.23% | Chi tiết |
14 | Limavady United | 26 | 26 | 0 | 4 | 3 | 19 | -15 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 82 | 36.94% |
Hòa | 80 | 36.04% |
Đội khách thắng kèo | 60 | 27.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bangor City FC | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Limavady United | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dundela,Carrick Rangers,Harland Wolff Welders | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Limavady United | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dundela,Carrick Rangers,Harland Wolff Welders | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Limavady United | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Institute | 34.62% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |