Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Atletico Huila | 23 | 23 | 15 | 14 | 0 | 9 | 5 | 60.87% | Chi tiết |
2 | Deportes Quindio | 25 | 25 | 16 | 15 | 2 | 8 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Union Magdalena | 41 | 41 | 25 | 22 | 1 | 18 | 4 | 53.66% | Chi tiết |
4 | Cortulua | 43 | 43 | 25 | 23 | 3 | 17 | 6 | 53.49% | Chi tiết |
5 | Bogota | 35 | 35 | 12 | 18 | 1 | 16 | 2 | 51.43% | Chi tiết |
6 | Fortaleza CEIF | 41 | 41 | 14 | 21 | 3 | 17 | 4 | 51.22% | Chi tiết |
7 | Deportivo Rionegro | 41 | 41 | 21 | 21 | 5 | 15 | 6 | 51.22% | Chi tiết |
8 | Boyaca Chico | 20 | 20 | 15 | 10 | 3 | 7 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Atletico Clube Purtugal | 35 | 35 | 7 | 17 | 3 | 15 | 2 | 48.57% | Chi tiết |
10 | Barranquilla | 29 | 29 | 4 | 14 | 2 | 13 | 1 | 48.28% | Chi tiết |
11 | Real Cartagena | 35 | 35 | 9 | 16 | 1 | 18 | -2 | 45.71% | Chi tiết |
12 | Llaneros FC | 35 | 35 | 16 | 16 | 1 | 18 | -2 | 45.71% | Chi tiết |
13 | Orsomarso | 29 | 29 | 7 | 13 | 2 | 14 | -1 | 44.83% | Chi tiết |
14 | Real Santander | 29 | 29 | 7 | 10 | 2 | 17 | -7 | 34.48% | Chi tiết |
15 | Valledupar | 35 | 35 | 17 | 12 | 3 | 20 | -8 | 34.29% | Chi tiết |
16 | Universitario De Popayan | 29 | 29 | 6 | 9 | 1 | 19 | -10 | 31.03% | Chi tiết |
17 | Tigres FC | 29 | 29 | 10 | 9 | 1 | 19 | -10 | 31.03% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 129 | 43.88% |
Hòa | 34 | 11.56% |
Đội khách thắng kèo | 131 | 44.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Atletico Huila | 60.87% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Universitario De Popayan,Tigres FC | 31.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Atletico Clube Purtugal | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Barranquilla,Tigres FC | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Atletico Clube Purtugal | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Barranquilla,Tigres FC | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Boyaca Chico | 15.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |