Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Trakai | 36 | 36 | 17 | 21 | 3 | 12 | 9 | 58.33% | Chi tiết |
2 | Kruoja Pakruojis | 36 | 36 | 16 | 20 | 5 | 11 | 9 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Ekranas Panevezys | 36 | 36 | 7 | 20 | 3 | 13 | 7 | 55.56% | Chi tiết |
4 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 36 | 27 | 19 | 2 | 15 | 4 | 52.78% | Chi tiết |
5 | Suduva | 36 | 36 | 17 | 19 | 3 | 14 | 5 | 52.78% | Chi tiết |
6 | Atlantas Klaipeda | 36 | 36 | 24 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Klaipedos Granitas | 36 | 36 | 6 | 15 | 5 | 16 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Siauliai | 36 | 36 | 4 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Banga Gargzdai | 36 | 36 | 5 | 13 | 5 | 18 | -5 | 36.11% | Chi tiết |
10 | Dainava Alytus | 36 | 36 | 0 | 4 | 3 | 29 | -25 | 11.11% | Chi tiết |
11 | Stumbras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 81 | 41.12% |
Hòa | 34 | 17.26% |
Đội khách thắng kèo | 82 | 41.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Trakai | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Stumbras | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Trakai,Kruoja Pakruojis ,Ekranas Panevezys,Suduva | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Stumbras | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Trakai,Kruoja Pakruojis ,Ekranas Panevezys,Suduva | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Stumbras | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kruoja Pakruojis ,Klaipedos Granitas,Banga Gargzdai | 13.89% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |