Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Zalgiris Vilnius | 12 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Dziugas Telsiai | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Spyris Kaunas | 12 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Hegelmann Litauen | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Siauliai | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Transinvest Vilnius | 12 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Dainava Alytus | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Banga Gargzdai | 12 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Suduva | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Baltija Panevezys | 11 | 18 | 45 | 36 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |