Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Zalgiris Vilnius | 32 | 69 | 22 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Atlantas Klaipeda | 32 | 69 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Ekranas Panevezys | 32 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Suduva | 32 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Kruoja Pakruojis | 32 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Banga Gargzdai | 32 | 31 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Siauliai | 32 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết | ||||
8 | Dainava Alytus | 32 | 13 | 16 | 72 | Chi tiết | ||||
9 | FK Tauras Taurage | 32 | 9 | 6 | 84 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |