Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 69 | 25 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Kruoja Pakruojis | 36 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Atlantas Klaipeda | 36 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Trakai | 36 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Suduva | 36 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Siauliai | 36 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Ekranas Panevezys | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Klaipedos Granitas | 36 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Banga Gargzdai | 36 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Dainava Alytus | 36 | 6 | 8 | 86 | Chi tiết | ||||
11 | Stumbras | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |