Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Thun | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Yverdon | 39 | 39 | 2 | 24 | 1 | 14 | 10 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Lugano | 38 | 38 | 22 | 23 | 0 | 15 | 8 | 60.53% | Chi tiết |
4 | Winterthur | 38 | 38 | 8 | 21 | 2 | 15 | 6 | 55.26% | Chi tiết |
5 | Young Boys | 38 | 38 | 32 | 19 | 2 | 17 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Zurich | 38 | 38 | 21 | 17 | 4 | 17 | 0 | 44.74% | Chi tiết |
7 | Grasshoppers | 41 | 41 | 7 | 18 | 3 | 20 | -2 | 43.90% | Chi tiết |
8 | Stade Lausanne Ouchy | 41 | 41 | 3 | 18 | 3 | 20 | -2 | 43.90% | Chi tiết |
9 | Basel | 39 | 39 | 15 | 17 | 3 | 19 | -2 | 43.59% | Chi tiết |
10 | Servette | 38 | 38 | 24 | 16 | 6 | 16 | 0 | 42.11% | Chi tiết |
11 | St. Gallen | 38 | 38 | 25 | 14 | 6 | 18 | -4 | 36.84% | Chi tiết |
12 | Lausanne Sports | 40 | 40 | 18 | 14 | 4 | 22 | -8 | 35.00% | Chi tiết |
13 | Luzern | 41 | 41 | 24 | 14 | 4 | 23 | -9 | 34.15% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 114 | 44.88% |
Hòa | 38 | 14.96% |
Đội khách thắng kèo | 102 | 40.16% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Thun | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Luzern | 34.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Thun | 84.21% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | St. Gallen | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Thun | 84.21% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | St. Gallen | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Servette,St. Gallen | 15.79% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |