Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Young Boys | 38 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Lugano | 38 | 53 | 13 | 34 | Chi tiết | ||||
3 | Servette | 38 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Zurich | 38 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | St. Gallen | 38 | 42 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Yverdon | 39 | 33 | 23 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Luzern | 41 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Basel | 39 | 33 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Winterthur | 38 | 34 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Lausanne Sports | 40 | 28 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Grasshoppers | 41 | 24 | 27 | 49 | Chi tiết | ||||
12 | Stade Lausanne Ouchy | 41 | 24 | 20 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Thun | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |