Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sion | 35 | 63 | 29 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Thun | 35 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Vaduz | 35 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Aarau | 35 | 34 | 20 | 46 | Chi tiết | ||||
5 | Neuchatel Xamax | 35 | 31 | 43 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Bellinzona | 35 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Wil 1900 | 35 | 31 | 31 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Stade Nyonnais | 35 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Schaffhausen | 35 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Baden | 35 | 17 | 20 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |