Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nacional Montevideo | 31 | 31 | 0 | 21 | 7 | 3 | 18 | 67.74% | Chi tiết |
2 | CA Penarol | 30 | 30 | 0 | 19 | 5 | 6 | 13 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Defensor SC | 31 | 31 | 0 | 19 | 5 | 7 | 12 | 61.29% | Chi tiết |
4 | Liverpool P. | 30 | 30 | 0 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
5 | Cerro Largo | 30 | 30 | 0 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Ca River Plate | 30 | 30 | 0 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Danubio FC | 30 | 30 | 0 | 13 | 11 | 6 | 7 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Wanderers FC | 30 | 30 | 0 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Cerro Montevideo | 30 | 30 | 0 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Racing Club Montevideo | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Rampla Juniors | 30 | 30 | 0 | 9 | 4 | 17 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
12 | El Tanque Sisley | 30 | 30 | 0 | 9 | 4 | 17 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Bella Vista Bb | 30 | 30 | 0 | 9 | 3 | 18 | -9 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Centro Atletico Fenix | 30 | 30 | 0 | 5 | 10 | 15 | -10 | 16.67% | Chi tiết |
15 | Cs Cerrito | 30 | 30 | 0 | 5 | 9 | 16 | -11 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Ca Rentistas | 30 | 30 | 0 | 4 | 7 | 19 | -15 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 110 | 37.8% |
Hòa | 100 | 34.36% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 27.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nacional Montevideo | 67.74% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ca Rentistas | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Defensor SC | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ca Rentistas | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Defensor SC | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ca Rentistas | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Danubio FC | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |