Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportivo Saprissa | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Houston Dynamo | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Santos Laguna | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Sporting Kansas City | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Herediano | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Tigres UANL | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Guastatoya | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Marathon | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Alianza | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Monterrey | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Toluca | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | CA Independente | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |