Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Monterrey | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Club America | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Philadelphia Union | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | CDSyC Cruz Azul | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Atlanta United | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Columbus Crew | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Portland Timbers | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Toronto FC | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | CD Olimpia | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Marathon | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Alajuelense | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Deportivo Saprissa | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Club Leon | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Real Esteli | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Atletico Pantoja | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Arcahaie | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |