Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Confederation Cup Châu Phi 2021-2022

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Al-ahli Tripoli 15 60 13 27 Chi tiết
2 Orlando Pirates 16 56 25 19 Chi tiết
3 Renaissance Sportive de Berkane 16 50 25 25 Chi tiết
4 Pyramids 12 58 25 17 Chi tiết
5 Tp Mazembe Englebert 12 50 33 17 Chi tiết
6 EL Masry 12 50 17 33 Chi tiết
7 Asec Mimosas 9 56 11 33 Chi tiết
8 Simba 10 50 10 40 Chi tiết
9 Js Saoura 10 50 20 30 Chi tiết
10 Interclube Luanda 6 67 0 33 Chi tiết
11 Binga 6 67 0 33 Chi tiết
12 Al Ittihad Tripoli 10 30 40 30 Chi tiết
13 Enyimba International 3 100 0 0 Chi tiết
14 As Otoho 9 33 44 22 Chi tiết
15 Club Sportif Sfaxien 10 30 30 40 Chi tiết
16 Daring Club Motema Pembe 4 75 0 25 Chi tiết
17 Js Kabylie 4 75 0 25 Chi tiết
18 Biashara United Mara 4 75 0 25 Chi tiết
19 Red Arrows 6 50 33 17 Chi tiết
20 Us Gendarmerie Nationale 8 25 25 50 Chi tiết
21 Zanaco 8 25 0 75 Chi tiết
22 Asfa Yennega 4 50 25 25 Chi tiết
23 Ura Sc 4 50 25 25 Chi tiết
24 Coton Sport Garoua 11 18 45 36 Chi tiết
25 Marumo Gallants 6 33 33 33 Chi tiết
26 Bayelsa United 3 67 0 33 Chi tiết
27 Azam 4 50 25 25 Chi tiết
28 As Kigali 4 50 0 50 Chi tiết
29 Ahli Marawi 3 67 0 33 Chi tiết
30 Accra Hearts Of Oak 2 50 0 50 Chi tiết
31 Royal Leopards 8 13 0 88 Chi tiết
32 Asc Diambars 3 33 0 67 Chi tiết
33 As Police 2 50 0 50 Chi tiết
34 Orapa United 4 25 50 25 Chi tiết
35 Cff Analamanga 4 25 25 50 Chi tiết
36 Gor Mahia 3 33 33 33 Chi tiết
37 Stade Malien De Bamako 2 50 0 50 Chi tiết
38 Forces Armee Royales 4 25 25 50 Chi tiết
39 Asc Kara 2 50 0 50 Chi tiết
40 Futuro Kings 2 50 0 50 Chi tiết
41 Concorde 4 25 25 50 Chi tiết
42 Rivers United 2 50 0 50 Chi tiết
43 Us Ben Guerdane 4 25 0 75 Chi tiết
44 Diables Noirs 4 25 50 25 Chi tiết
45 Nouadhibou 2 0 50 50 Chi tiết
46 Apr 2 0 50 50 Chi tiết
47 Primeiro 1 De Agosto 2 0 50 50 Chi tiết
48 Hay Al Wadi 1 0 0 100 Chi tiết
49 Ashanti Golden Boys 1 0 0 100 Chi tiết
50 Wakriya 1 0 0 100 Chi tiết
51 Mangasport 2 0 100 0 Chi tiết
52 Mafunzo 2 0 0 100 Chi tiết
53 Ethiopia Bunna 2 0 0 100 Chi tiết
54 San Pedro 2 0 50 50 Chi tiết
55 Kabwe Warriors 2 0 50 50 Chi tiết
56 Dikhil 2 0 0 100 Chi tiết
57 Lprc Oilers 2 0 0 100 Chi tiết
58 Maniema Union 2 0 0 100 Chi tiết
59 As Vita Club 2 0 50 50 Chi tiết
60 Young Buffaloes 2 0 50 50 Chi tiết
61 Horseed 2 0 0 100 Chi tiết
62 Buffles Du Borgou 2 0 50 50 Chi tiết
63 Monrovia Club Breweries 2 0 0 100 Chi tiết
64 Olympique De Missiri 2 0 0 100 Chi tiết
65 Bumamuru 2 0 50 50 Chi tiết
66 Tusker 2 0 50 50 Chi tiết
67 Atlabara 2 0 0 100 Chi tiết
68 Us Gendarmerie 0 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 07/06/2024 10:37
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác