Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Confederation Cup Châu Phi 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Forces Armee Royales 15 60 27 13 Chi tiết
2 Usm Alger 16 56 25 19 Chi tiết
3 Young Africans 14 64 21 14 Chi tiết
4 Marumo Gallants 14 57 7 36 Chi tiết
5 Pyramids 14 50 21 29 Chi tiết
6 Asec Mimosas 12 58 25 17 Chi tiết
7 Saint Eloi Lupopo 13 46 31 23 Chi tiết
8 Coca Cola Cairo 12 42 42 17 Chi tiết
9 U.s.monastir 10 50 30 20 Chi tiết
10 Al Akhdhar 12 33 25 42 Chi tiết
11 Diables Noirs 10 40 30 30 Chi tiết
12 Rivers United 10 40 30 30 Chi tiết
13 Ferroviario Beira 4 75 0 25 Chi tiết
14 As Real Bamako 12 25 42 33 Chi tiết
15 Saint Michel Utd 4 75 0 25 Chi tiết
16 Daring Club Motema Pembe 10 30 30 40 Chi tiết
17 Tp Mazembe Englebert 8 38 0 63 Chi tiết
18 Sporting Gagnoa 6 33 33 33 Chi tiết
19 Kallon 4 50 0 50 Chi tiết
20 Kwara United 4 50 25 25 Chi tiết
21 Assm Elgeco Plus 4 25 25 50 Chi tiết
22 As Kigali 4 25 50 25 Chi tiết
23 Ashanti Golden Boys 4 25 0 75 Chi tiết
24 Nouakchott King 2 50 0 50 Chi tiết
25 Bumamuru 1 100 0 0 Chi tiết
26 Real Kings 6 17 50 33 Chi tiết
27 Club Africain 4 25 50 25 Chi tiết
28 Azam 2 50 0 50 Chi tiết
29 Hilal Al Sahel 5 20 0 80 Chi tiết
30 Accra Hearts Of Oak 2 50 0 50 Chi tiết
31 Al Nasr Benghazi 4 25 50 25 Chi tiết
32 Club Sportif Sfaxien 4 25 50 25 Chi tiết
33 Renaissance Sportive de Berkane 4 25 25 50 Chi tiết
34 Asc Kara 4 25 0 75 Chi tiết
35 Geita Gold 2 50 0 50 Chi tiết
36 Milo 2 50 0 50 Chi tiết
37 Asko De Kara 8 13 38 50 Chi tiết
38 Plateau United 2 50 0 50 Chi tiết
39 As Nigelec 2 50 0 50 Chi tiết
40 Al-ahli Tripoli 2 50 0 50 Chi tiết
41 Pwd De Bamenda 2 0 50 50 Chi tiết
42 Asas Djibouti Telecom 2 0 50 50 Chi tiết
43 Remo Stars 2 0 50 50 Chi tiết
44 Liscr Monrovia 2 0 50 50 Chi tiết
45 Ahli Al Khartoum 2 0 50 50 Chi tiết
46 Fasil Kenema 3 0 33 67 Chi tiết
47 Mbabane Highlanders 2 0 50 50 Chi tiết
48 Buffles Du Borgou 2 0 0 100 Chi tiết
49 Sante Abeche 2 0 0 100 Chi tiết
50 As Douanes Ouagadougou 2 0 100 0 Chi tiết
51 Kipanga 4 0 75 25 Chi tiết
52 Al Zawraa 0 0 0 0 Chi tiết
53 Inter Litoral Academy 2 0 0 100 Chi tiết
54 Hilal Wau 2 0 100 0 Chi tiết
55 Security Systems 2 0 0 100 Chi tiết
56 Zesco United Ndola 2 0 100 0 Chi tiết
57 Js Saoura 2 0 50 50 Chi tiết
58 Sagrada Esperanca 3 0 67 33 Chi tiết
59 Royal Leopards 2 0 50 50 Chi tiết
60 Rc Kadiogo 2 0 0 100 Chi tiết
61 Primeiro 1 De Agosto 2 0 100 0 Chi tiết
62 Djoliba 2 0 50 50 Chi tiết
63 Cape Town City 2 0 50 50 Chi tiết
64 Flambeau Du Centre 2 0 0 100 Chi tiết
65 La Passe 2 0 0 100 Chi tiết
66 Bidco Bul 2 0 50 50 Chi tiết
67 As Douanes Niamey 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 07/06/2024 00:10
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác