Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | HB Torshavn | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Vikingur Gotu | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Skala Itrottarfelag | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | B36 Torshavn | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Ki Klaksvik | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Toftir B68 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Tb Tuoroyri | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | B71 Sandur | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Boltfelagio Royn | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | NSI Runavik | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Ab Argir | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Undrid Ff Torshavn | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Suduroy | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | IF Fuglafjordur | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | 07 Vestur Sorvagur | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | EB Streymur | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |