Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ki Klaksvik | 22 | 86 | 0 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | NSI Runavik | 22 | 77 | 0 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Vikingur Gotu | 17 | 94 | 0 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | HB Torshavn | 17 | 76 | 0 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | B36 Torshavn | 19 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
6 | Skala Itrottarfelag | 20 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
7 | 07 Vestur Sorvagur | 15 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | EB Streymur | 14 | 21 | 7 | 71 | Chi tiết | ||||
9 | IF Fuglafjordur | 20 | 0 | 10 | 90 | Chi tiết | ||||
10 | Toftir B68 | 10 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |