Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | HB Torshavn | 27 | 59 | 26 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | EB Streymur | 27 | 56 | 19 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Vikingur Gotu | 27 | 52 | 19 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | NSI Runavik | 27 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Toftir B68 | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Ab Argir | 27 | 33 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | IF Fuglafjordur | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | B36 Torshavn | 27 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Ki Klaksvik | 27 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 15 | 26 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |