Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | HB Torshavn | 30 | 80 | 13 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Ki Klaksvik | 29 | 72 | 17 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | B36 Torshavn | 30 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | NSI Runavik | 30 | 67 | 10 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Vikingur Gotu | 30 | 57 | 10 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | IF Fuglafjordur | 29 | 28 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | EB Streymur | 29 | 24 | 17 | 59 | Chi tiết | ||||
8 | Tb Tuoroyri | 30 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Skala Itrottarfelag | 27 | 4 | 15 | 81 | Chi tiết | ||||
10 | Ab Argir | 28 | 4 | 29 | 68 | Chi tiết | ||||
11 | 07 Vestur Sorvagur | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Toftir B68 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |