Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | B36 Torshavn | 27 | 70 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | HB Torshavn | 27 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Vikingur Gotu | 27 | 48 | 37 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | NSI Runavik | 27 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | EB Streymur | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Ki Klaksvik | 27 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | IF Fuglafjordur | 27 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Ab Argir | 27 | 22 | 26 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Toftir B68 | 27 | 15 | 19 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Skala Itrottarfelag | 27 | 11 | 30 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |