Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esbjerg FB | 45 | 78 | 9 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Roskilde | 56 | 61 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Aarhus Fremad | 44 | 66 | 25 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Middelfart | 47 | 57 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Skive IK | 51 | 33 | 29 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Nykobing Falster | 51 | 33 | 12 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | HIK | 48 | 27 | 8 | 65 | Chi tiết | ||||
8 | Thisted | 52 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Fremad Amager | 55 | 22 | 38 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Brabrand IF | 50 | 18 | 40 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Fa 2000 | 52 | 13 | 21 | 65 | Chi tiết | ||||
12 | AB Kobenhavn | 39 | 18 | 51 | 31 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |